Có 1 kết quả:

rời
Âm Nôm: rời
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+22D6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rời

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rụng rời