Có 1 kết quả:

duệ
Âm Nôm: duệ
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一ノ一一一丨一一一
Unicode: U+22D80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

duệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)