Có 1 kết quả:

níu
Âm Nôm: níu
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+22D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

níu

phồn thể

Từ điển phổ thông

níu kéo, giữ lại