Có 1 kết quả:

ẩy
Âm Nôm: ẩy
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Unicode: U+22DB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

ẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩy ngã