Có 1 kết quả:

cởi
Âm Nôm: cởi
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: QNBQ (手弓月手)
Unicode: U+22DB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: co1

Chữ gần giống 8

1/1

cởi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cởi dây, cởi áo