Có 1 kết quả:

xắn
Âm Nôm: xắn
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+22DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

xắn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xắn quần, xắn thịt; xinh xắn