Có 4 kết quả:

dởgiởgỡrỡ
Âm Nôm: dở, giở, gỡ, rỡ
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/4

dở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dở sách; dở tay

giở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giở giang; giở gió; giở mặt

gỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặp gỡ; gỡ vốn

rỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỡ hàng, rỡ ngói