Có 1 kết quả:

khoác
Âm Nôm: khoác
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一一一丨フ一丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+22E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khoác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoác tay nhau