Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chen, thiên, xen, xiên
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Nét bút: 一丨一ノ丨一一ノ丨フノ丶一フ一一一ノ丶
Unicode: U+22E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1