Có 1 kết quả:

mắc
Âm Nôm: mắc
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨一一一ノ丶丶丶丶丶丶
Unicode: U+22E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắc bẫy, mắc nạn