Có 1 kết quả:

chìa
Âm Nôm: chìa
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丶フ丶
Unicode: U+22E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

chìa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa tay, chìa tiền; chả chìa