Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kén
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Nét bút: 一丨一一丨一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一
Unicode: U+22E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2