Có 1 kết quả:

kéo
Âm Nôm: kéo
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+22E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

kéo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau