Có 1 kết quả:

ép
Âm Nôm: ép
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶一丨一
Unicode: U+22E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

ép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ép buộc; chèn ép