Có 3 kết quả:

tẩuxỏ
Âm Nôm: , tẩu, xỏ
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フノフ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+22E67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sú bột (nhào bột)

tẩu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

xỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ xiên, xỏ lá