Có 1 kết quả:

khít
Âm Nôm: khít
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノノ一一丨丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Unicode: U+22E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khít khao, khít rịt