Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kén
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨丨フ丨フフ丶丨ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+22E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1