Có 1 kết quả:

rạp
Âm Nôm: rạp
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Unicode: U+22E8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

rạp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạp xuống