Có 1 kết quả:

dìm
Âm Nôm: dìm
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
Unicode: U+22E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dìm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dìm giá hàng; dìm xuống nước