Có 3 kết quả:

lútlụtrót
Âm Nôm: lút, lụt, rót
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ丨フ一一一一丨
Unicode: U+23E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/3

lút

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lút đầu

lụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lụt lội

rót

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rót nước