Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chải, chạy, giãi, sải, trãi, trễ, trĩ
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丶丶ノフノノ
Unicode: U+2638B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1