Có 1 kết quả:

bọn
Âm Nôm: bọn
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨一丨ノ丶一
Unicode: U+263D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một bọn; cả bọn