Có 1 kết quả:

bạng
Âm Nôm: bạng
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一一丨
Unicode: U+2727B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạng (nghêu nước ngọt)