Có 2 kết quả:

mátmạt
Âm Nôm: mát, mạt
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一丨ノ丶
Unicode: U+2727F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mát (con mạt)

mạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mạt (kí sinh trùng)