Có 1 kết quả:

vắt
Âm Nôm: vắt
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一フノ丶
Unicode: U+272A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con vắt