Có 4 kết quả:

moimuỗimúimối
Âm Nôm: moi, muỗi, múi, mối
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+272DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/4

moi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắm moi, moi khô

muỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con muỗi

múi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một

mối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mối