Có 1 kết quả:

ngài
Âm Nôm: ngài
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一一丨丶
Unicode: U+2734B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

ngài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngài