Có 1 kết quả:

ốc
Âm Nôm: ốc
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一ノ一フ丶一丨一
Unicode: U+2739C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

ốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ốc