Có 1 kết quả:

nhúc
Âm Nôm: nhúc
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フフ丶丨フ一丨一
Unicode: U+273F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhúc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúc nhúc