Có 2 kết quả:

liênlươn
Âm Nôm: liên, lươn
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Unicode: U+27416
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

liên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liên (con lươn)

lươn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo