Có 1 kết quả:

chẫu
Âm Nôm: chẫu
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+2743C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chẫu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)