Có 1 kết quả:

quít
Âm Nôm: quít
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丨ノ丨フノフ丨フ一
Thương Hiệt: LINHB (中戈弓竹月)
Unicode: U+27450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyut6, wat6

Chữ gần giống 5

1/1

quít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cánh quít