Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đãng
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノフノノ丨フ一丨一丶
Unicode: U+27458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13