Có 1 kết quả:

bướm
Âm Nôm: bướm
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶ノ丶フ丶
Unicode: U+27485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bướm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay bướm; ong bướm