Có 2 kết quả:

rùa
Âm Nôm: rùa,
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Unicode: U+2748C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

rùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con sò