Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Unicode: U+2750B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1