Có 1 kết quả:

còng
Âm Nôm: còng
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノフ一フ
Unicode: U+2751A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

còng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con còng còng