Có 2 kết quả:

ramrạm
Âm Nôm: ram, rạm
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一一
Unicode: U+2751C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ram

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con ram

rạm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rạm