Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノノ丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1