Có 1 kết quả:

ấy
Âm Nôm: ấy
Tổng nét: 4
Bộ: y 衣 (+0 nét)
Nét bút: ノフノ丶
Thương Hiệt: HV (竹女)
Unicode: U+27607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ấy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chốn ấy