Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一フ丨ノ
Unicode: U+2762A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gia

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)