Có 1 kết quả:

luột
Âm Nôm: luột
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丶ノ一
Unicode: U+27640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

luột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn luột, trơn luột