Có 1 kết quả:

xống
Âm Nôm: xống
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丨フ一ノフ
Unicode: U+276A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo xống chỉnh tề