Có 1 kết quả:

chăn
Âm Nôm: chăn
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+27716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 13

1/1

chăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chăn chiếu, chăn gối