Có 1 kết quả:

xống
Âm Nôm: xống
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+27719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái xống (váy), cái áo