Có 1 kết quả:

đũng
Âm Nôm: đũng
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ丶一ノフノ丶
Unicode: U+2773B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đũng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đũng quần