Có 1 kết quả:

chéo
Âm Nôm: chéo
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一一一丨フ一フノ丨フ一
Unicode: U+27768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chéo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chéo khăn, chéo áo; chéo góc