Có 1 kết quả:

rèm
Âm Nôm: rèm
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+2778B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 31

1/1

rèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buông rèm