Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一ノフ一一
Unicode: U+277C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2