Có 2 kết quả:

chóttốt
Âm Nôm: chót, tốt
Tổng nét: 18
Bộ: cao 高 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+29ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chót

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao chót vót; hạng chót

tốt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tốt đẹp